Có 2 kết quả:

救生员 jiù shēng yuán ㄐㄧㄡˋ ㄕㄥ ㄩㄢˊ救生員 jiù shēng yuán ㄐㄧㄡˋ ㄕㄥ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lifeguard

Từ điển Trung-Anh

lifeguard